-
Dây hàn Inox GM-308L
Liên hệ -
Dây hàn mig Inox ER308L
Liên hệ
-
Dây hàn Mig Inox SUPERMIG 316L
Mã sản phẩm: SUPERMIG 316L
Tiêu chuẩn: AWS A5.9 ER316L (For austenite stainless steel (Low carbon, 18%Cr-12%Ni-Mo STS)
Quy cách/Đóng gói: 15kg/cuộn.Hàn thép không gỉ 18%Cr-12%Ni-2%Mo, công nghiệp hóa dầu, chống ăn mòn axit...
-
Dây hàn mig inox lõi thuốc K-309HT Kiswel
Nhà sản xuất: Kiswel
Mã sản phẩm K-309HT
Tiêu chuẩn: AWS A5.22-2012: E309HT1-1
Quy cách/Đóng gói: 15kg/cuộn.Hàn thép không gỉ (Inox) Austenitic hàm lượng carbon cao (hàn mối nối thép khác loại), chịu nhiệt độ cao.
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig chống mài mòn M-410 Kiswel
Mã sản phẩm: M-410
Tiêu chuẩn: A5.9: ER410
Quy cách/Đóng gói: 15kg/cuộn.Hàn thép hợp kim chứa 13%Cr, hàn chống mòn bề mặt bộ phận bằng thép yêu cầu khả năng chịu mài mòn cao....
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn inox lõi thuốc K-308LT Kiswel
Mã sản phẩm: K-308LT
Tiêu chuẩn: AWS A5.22: E308LT1-1/4
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Dây hàn inox lõi thuốc hàn thép không gỉ thiết bị y tế, lò hơi, đồ gia dụng...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn inox lõi thuốc K-309LT Kiswel
Mã sản phẩm: K-309LT
Tiêu chuẩn: AWS A5.22: E309LT1-1/4
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Dây hàn inox lõi thuốc hàn chịu nhiệt trong nhiệt điện, dầu khí, lò hơi...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn inox lõi thuốc K-316LT Kiswel
Mã sản phẩm: K-316LT
Tiêu chuẩn: AWS A5.22: E316LT1-1/4
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Dây hàn Inox lõi thuốc hàn thép không gỉ, chống ăn mòn axit trong lĩnh vực dầu khí, đóng tàu, thiết bị y tế...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn inox GM-308L
Mã sản phẩm: GM-308L
Tiêu chuẩn: AWS ER308
Quy cách/Đóng gói: 8kg/cuộnDây hàn Mig Inox 308L hàn bồn bể hóa chất, hóa dầu, kết cấu chịu lực, chịu axit, thiết bị y tế, gia dụng...
-
Dây hàn mig Inox M-308 Kiswel
Mã sản phẩm: M-308
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 ER308
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép austenit như 301, 302, 304, cơ tính tốt, độ bền cao...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-308L Kiswel
Mã sản phẩm: M-308L
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER308L
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép không gỉ Austenitec như E304, 305, 308, các ứng dụng máy móc, đóng tàu, chế tạo cơ khí...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-308H Kiswel
Mã sản phẩm: M-308H
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER308H
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép Austenit 18%Cr-8% Ni STS, công nghiệp hóa dầu, thiết bị y tế, phân bón, nước sạch...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-309 Kiswel
Mã sản phẩm: M-309
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER309
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép không gỉ 22%Cr-12%Ni STS, chịu nhiệt, 304L, thép nhẹ, hợp kim thấp, chịu nhiệt...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-309L Kiswel
Mã sản phẩm: M-309L
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER309L
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép không gỉ Austenit, các loại thép 22%Cr-12%Ni STS, 304, thép hợp kim thấp trong hóa dầu, sợi công nghiệp...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-310 Kiswel
Mã sản phẩm M-310
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER310
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép chịu nhiệt tới 1200oC dùng trong công nghiệp hóa dầu, sợi công nghiệp, cơ khí chế tạo...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-312 Kiswel
Mã sản phẩm: M-312
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER312
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn các loại thép khó hàn, thép không đồng dạng, thép hợp kim thấp.
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-347 Kiswel
Mã sản phẩm: M-347
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012: ER347
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn trong công nghiệp hóa chất, nhiệt điện...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox M-316L Kiswel
Mã sản phẩm: M-316L
Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012: ER316L (For austenite stainless steel (Low carbon, 18%Cr-12%Ni-Mo STS)
Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.Hàn thép không gỉ 18%Cr-12%Ni-2%Mo, công nghiệp hóa dầu, chống ăn mòn axit...
Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet
-
Dây hàn mig Inox ER308L
Mã sản phẩm: ER308L
Tiêu chuẩn: AWS ER308
Quy cách/Đóng gói: 8kg/cuộn hoặc 12.5kg/cuộn.Hàn gia dụng bàn ghế, cánh cửa, thiết bị y tế, kết cấu chịu lực, chịu axit, bồn bể hóa chất, hóa dầu...