Dây hàn Inox

Hãng sản xuất : KISWEL

  • Dây hàn inox lõi thuốc K-309HT Kiswel
    Nhà sản xuất: Kiswel
    Mã sản phẩm K-309HT
    Tiêu chuẩn: AWS A5.22-2012: E309HT1-1
    Quy cách/Đóng gói: 15kg/cuộn.

    Hàn thép không gỉ (Inox) Austenitic hàm lượng carbon cao (hàn mối nối thép khác loại), chịu nhiệt độ cao.

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn chống mài mòn M-410 Kiswel
    Mã sản phẩm: M-410
    Tiêu chuẩn: A5.9: ER410
    Quy cách/Đóng gói: 15kg/cuộn.

    Hàn thép hợp kim chứa 13%Cr, hàn chống mòn bề mặt bộ phận bằng thép yêu cầu khả năng chịu mài mòn cao....

    Tải về tài liệu sản phẩm: CatalogueData Sheet

  • Dây hàn inox lõi thuốc K-308LT Kiswel
    Mã sản phẩm: K-308LT
    Tiêu chuẩn: AWS A5.22: E308LT1-1/4
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Dây hàn inox lõi thuốc hàn thép không gỉ thiết bị y tế, lò hơi, đồ gia dụng...

    Tải về tài liệu sản phẩm: CatalogueData Sheet

  • Dây hàn inox lõi thuốc K-309LT Kiswel
    Mã sản phẩm: K-309LT
    Tiêu chuẩn: AWS A5.22: E309LT1-1/4
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Dây hàn inox lõi thuốc hàn chịu nhiệt trong nhiệt điện, dầu khí, lò hơi...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn inox lõi thuốc K-316LT Kiswel
    Mã sản phẩm: K-316LT
    Tiêu chuẩn: AWS A5.22: E316LT1-1/4
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Dây hàn Inox lõi thuốc hàn thép không gỉ, chống ăn mòn axit trong lĩnh vực dầu khí, đóng tàu, thiết bị y tế...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-308 Kiswel
    Mã sản phẩm: M-308
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 ER308
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép austenit như 301, 302, 304, cơ tính tốt, độ bền cao...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-308L Kiswel
    Mã sản phẩm: M-308L
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER308L
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép không gỉ Austenitec như E304, 305, 308, các ứng dụng máy móc, đóng tàu, chế tạo cơ khí...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-308H Kiswel
    Mã sản phẩm: M-308H
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER308H
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép Austenit 18%Cr-8% Ni STS, công nghiệp hóa dầu, thiết bị y tế, phân bón, nước sạch...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-309 Kiswel
    Mã sản phẩm: M-309
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER309
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép không gỉ 22%Cr-12%Ni STS, chịu nhiệt, 304L, thép nhẹ, hợp kim thấp, chịu nhiệt...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-309L Kiswel
    Mã sản phẩm: M-309L
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER309L
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép không gỉ Austenit, các loại thép 22%Cr-12%Ni STS, 304, thép hợp kim thấp trong hóa dầu, sợi công nghiệp...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-310 Kiswel
    Mã sản phẩm M-310
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER310
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép chịu nhiệt tới 1200oC dùng trong công nghiệp hóa dầu, sợi công nghiệp, cơ khí chế tạo...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-312 Kiswel
    Mã sản phẩm: M-312
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012 : ER312
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn các loại thép khó hàn, thép không đồng dạng, thép hợp kim thấp.

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-347 Kiswel
    Mã sản phẩm: M-347
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012: ER347
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn trong công nghiệp hóa chất, nhiệt điện...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet

  • Dây hàn Inox M-316L Kiswel
    Mã sản phẩm: M-316L
    Tiêu chuẩn: AWS A5.9-2012: ER316L (For austenite stainless steel (Low carbon, 18%Cr-12%Ni-Mo STS)
    Quy cách/Đóng gói: 12.5kg/cuộn.

    Hàn thép không gỉ 18%Cr-12%Ni-2%Mo, công nghiệp hóa dầu, chống ăn mòn axit...

    Tải về tài liệu sản phẩm: Catalogue và Data Sheet