Robot hàn ABB 1520ID
Robot hàn ABB 1520ID
Mã sản phẩm: ABB 1520ID
Trọng lượng: 170kg
Điện áp: 380A.
Robot hàn hồ quang hàn sắt thép, inox khung sườn xe máy, ô tô, nội thất, kết cấu cơ khí...
Robot hàn ABB 1520ID
Robot hàn ABB 1520ID là Robot hàn hồ quang có độ chính xác cao, tích hợp nhiều tính năng hàn chuyên nghiệp và mức phí bảo dưỡng thấp, kết hợp với quy trình sản xuất 24/7 máy cho giá thành trên mỗi mối hàn đạt được chi phí thấp nhất.
Robot hàn ABB 1520ID
Đặc điểm nổi trội Robot hàn ABB 1520ID
Tính năng lắc mỏ, hỗ trợ hiệu quả cho mối hàn có đường hàn lớn, hàn vật liệu dày.
Thiết kế gọn gàng.
Linh hoạt trong lắp đặt.
Độ chính xác và tốc độ vượt trội.
Dễ dàng sử dụng, dễ dàng cài đặt.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng và hỗ trợ toàn cầu.
Bộ tủ điều khiển thế hệ mới IRC5 công nghệ Truemove II c ho độ chính xác quỹ đạo nổi trội
Kết hợp với công nghệ QuickMoveTm II cho khả năng đạt gia tốc tối đa giữa các lần hàn
Màn hình cảm ứng và cần điều khiển độc q uyền ABB
Gói phần mềm và mô phòng lập trình offline RobotStudioTM & Robot Stu-dio Arc Welding PowerPac ứng dụng công nghệ VirtualArcTm
Tốc độ hàn vượt trội
Hàn cực tốt vật liệu dày
Xử lý đường hàn lớn, vị trí hàn khó
ABB 1520ID là Robot hàn hồ quang có độ chính xác cao, tích hợp nhiều tính năng hàn chuyên nghiệp và mức phí bảo dưỡng thấp, kết hợp với quy trình sản xuất 24/7 máy cho giá thành trên mỗi mối hàn đạt được chi phí thấp nhất.
Các tính năng tùy chọn thêm
Dò đầu điểm hàn Smart Tac.
Dò đường hàn Weld Guide.
Hàn nhiều lớp Mult Pass.
Ứng dụng
Hàn các sản phẩm sắt thép, inox từ đơn giản đến phức tạp như: Khung sườn xe máy, ô tô, nội thất, két bạc, kết cấu cơ khí .....
Hoạt động 24/7, chi phí bảo dưỡng thấp
4kg tải trọng
1.5m tầm với
Hàn cực tốt vật liệu dầy.
Phụ kiện đi kèm
Nguồn hàn tùy chọn.
Súng hàn đồng bộ.
Chân đế robot.
Thông số chung |
||
Khả năng tải của cánh tay |
10kg |
|
Tầm với |
1.50m |
|
Số trục |
6 |
|
Mức độ bảo vệ |
IP40 |
|
Lắp đặt |
Trên sàn hoặc |
|
Thông số vật lý |
|
|
Kích thước đế |
300x300m |
|
Khối lượng Robot |
170kg |
|
Hiệu năng (theo ISO 9283) |
||
Khả năng lặp lại vị trí |
0.05mm |
|
Khả năng lặp lại đường đi |
0.35mm |
|
Hướng dốc xuống Tủ đơn, tủ kép |
Các phiên bản tủ điều khiển IRCS |
|
Trục chuyển động |
Phạm vi làm việc |
Tốc độ tối đa |
Trục 1 |
130o/s |
+170o đến -170o |
Trục 2 |
140o/s |
+150o đến -90o |
Trục 3 |
140o/s |
+80o đến -100o |
Trục 4 |
320o/s |
+155o đến -155o |
Trục 5 |
380o/s |
+135o đến -90o |
Trục 6 |
460o/s |
+200o đến -200o |
Tối đa: +288 đến -288 |
||
Kết nối điện |
||
Điện áp cung cấp |
380V |
|
Nguồn điện tiêu thụ |
ISO cube 0.6kW |
|
Môi trường xung quanh tay máy |
||
Trong quá trình vận hành |
+5oC (41oF) đến +45oC (113oF) |
|
Trong quá trình vận chuyển và lưu kho |
-25oC (13oF) đến +55oC 9131oF) |
|
Trong các giai đoạn ngắn |
(Tối đa 24 giờ) đến +70oC (158oF) |
|
Độ ẩm tương đối |
Tối đa 95% ở nhiệt độ không đổi |
|
An toàn |
Mạch điện kép có giảm sát Điểm dừng khẩn cấp và các chức năng an toàn, thiết bị định vị 3 vị trí |
|
Bức xạ |
Bảo vệ bởi EMC/EMI |
SẢN PHẨM KHÁC
-
Robot hàn ABB 1520ID
Liên hệ -
Robot hàn ABB IRB 2600ID
Liên hệ -
Than sạch không khói mùn cưa BBQ
Liên hệ -
Que hàn chịu lực KK-80 Kiswel
Liên hệ -
Que hàn chống mài mòn D918
Liên hệ -
Thiếc thỏi Sao Vàng
Liên hệ -
Thiếc thỏi đúc đồng
Liên hệ